Characters remaining: 500/500
Translation

manifest desting

/'mænifest'destini/
Academic
Friendly

Từ "manifest destiny" trong tiếng Anh có nghĩa "thuyết bành trướng do định mệnh". Đây một khái niệm lịch sử của Mỹ, được phát triển vào thế kỷ 19, cho rằng người Mỹ quyền sứ mệnh mở rộng lãnh thổ của mình từ bờ Đông sang bờ Tây của lục địa Bắc Mỹ. Ý tưởng này gắn liền với niềm tin rằng sự mở rộng này điều tất yếu có thể chấp nhận được, thậm chí một nghĩa vụ thiêng liêng.

Cách sử dụng dụ:
  1. Dùng trong ngữ cảnh lịch sử:

    • "Manifest destiny was used to justify the westward expansion of the United States in the 19th century." (Thuyết bành trướng do định mệnh đã được sử dụng để biện minh cho sự mở rộng về phía Tây của Hoa Kỳ trong thế kỷ 19.)
  2. Biểu hiện tư tưởng:

    • "Many believed that manifest destiny was a divine right to expand across the continent." (Nhiều người tin rằng thuyết bành trướng do định mệnh quyền thiêng liêng để mở rộng khắp lục địa.)
Biến thể ý nghĩa khác:
  • Manifest: Từ này có thể dùng như một động từ có nghĩa "biểu hiện" hoặc "làm ". dụ: "She manifested her talents through her artwork." ( ấy đã biểu hiện tài năng của mình qua các tác phẩm nghệ thuật.)
  • Destiny: Từ này có nghĩa "định mệnh", chỉ sự việc xảy ra không thể tránh khỏi. dụ: "He believed it was his destiny to be a leader." (Anh ấy tin rằng đó định mệnh của mình để trở thành một nhà lãnh đạo.)
Từ gần giống đồng nghĩa:
  • Expansionism: Có nghĩa chính sách hoặc xu hướng mở rộng lãnh thổ.
  • Colonialism: Thuyết thực dân, liên quan đến việc chiếm đóng quản lý một vùng đất.
  • Imperialism: Chủ nghĩa đế quốc, mở rộng quyền lực ảnh hưởng của một quốc gia lên các nước khác.
Các idioms phrasal verbs liên quan:
  • "Go West": Từ này thường được dùng để chỉ việc tìm kiếm cơ hội mới, thường miền Tây nước Mỹ.
  • "Spread one's wings": Nghĩa mở rộng khả năng hoặc lãnh thổ của mình.
danh từ
  1. thuyết bành trướng do định mệnh (của Mỹ)

Comments and discussion on the word "manifest desting"